1. Gỗ ghép thanh là gì?
Gỗ ghép thanh là vật liệu được sản xuất ra bằng cách sử dụng các chất kết dính liên kết những thanh gỗ lại với nhau, quy trình ép này được thực hiện dưới nhiệt độ và áp suất tiêu chuẩn.
2. THÔNG SỐ KĨ THUẬT GỖ CAO SU GHÉP THANH, BẢNG GIÁ GỖ GHÉP THANH GIÁ RẺ?
+ Kích thước: 1220mm x 2440mm .
+ Độ dày: 12li, 15li, 18li, 20li.
+ Độ ẩm: 8% – 12%.
+ Bề mặt: Có thể phủ keo PVC tổng hợp 1 mặt, phủ keo PVC 2 mặt phủ mờ hoặc phủ bóng.
+ Keo dùng để ghép các thanh gỗ theo tiêu chuẩn quốc tế F4 gồm keo Urea Formaldehyde (UF), Phenol Formaldehyde (PF) hay Polyvinyl Acetate (PVAC)
+ Cốt gỗ: thông, tràm, xoan, sần bì, sao su, sồi trong đó phổ biến nhất là gỗ thông, tràm, cao su.
CÔNG TY CP HAPPY LIFE - NHÀ MÁY VÁN COPPHA, VÁN PHỦ PHIM Web: Vanphuphim.com Bảng giá gỗ tràm ghép thanh phủ keo Quy cách Gỗ tràm Chất lượng Keo phủ Dài x Rộng x Dài Đơn giá VND/tấm 12x1220x2440mm 580.000 AB Phủ keo PU (+39k/tấm) 12x1220x2440mm 553.685 AC 12x1220x2440mm 482.242 BC 12x1220x2440mm 357.216 CC 15x1220x2440mm 699.000 AB Phủ keo PU (+39k/tấm) 15x1220x2440mm 647.454 AC 15x1220x2440mm 558.150 BC 15x1220x2440mm 401.868 CC 18x1220x2440mm 750.000 AB Phủ keo PU (+39k/tấm) 18x1220x2440mm 723.362 AC 18x1220x2440mm 616.198 BC 18x1220x2440mm 428.659 CC 20x1220x2440mm 730.000 AB Phủ keo PU (+39k/tấm) 20x1220x2440mm 620.000 BC 20x1220x2440mm 550.000 CC Zalo/Tele/Whatsapp: 0913 68 58 79 - 0917 24 55 99 - 0868 12 00 68
CÔNG TY CP HAPPY LIFE - NHÀ MÁY VÁN COPPHA, VÁN PHỦ PHIM | ||||||
Web: Vanphuphim.com | ||||||
Bảng giá gỗ tràm ghép thanh phủ keo | ||||||
Quy cách | Gỗ tràm | Chất lượng | Keo phủ | |||
Dài x Rộng x Dài | Đơn giá VND/tấm | |||||
12x1220x2440mm | 580.000 | AB | Phủ keo PU (+39k/tấm) | |||
12x1220x2440mm | 553.685 | AC | ||||
12x1220x2440mm | 482.242 | BC | ||||
12x1220x2440mm | 357.216 | CC | ||||
15x1220x2440mm | 699.000 | AB | Phủ keo PU (+39k/tấm) | |||
15x1220x2440mm | 647.454 | AC | ||||
15x1220x2440mm | 558.150 | BC | ||||
15x1220x2440mm | 401.868 | CC | ||||
18x1220x2440mm | 750.000 | AB | Phủ keo PU (+39k/tấm) | |||
18x1220x2440mm | 723.362 | AC | ||||
18x1220x2440mm | 616.198 | BC | ||||
18x1220x2440mm | 428.659 | CC | ||||
20x1220x2440mm | 730.000 | AB | Phủ keo PU (+39k/tấm) | |||
20x1220x2440mm | 620.000 | BC | ||||
20x1220x2440mm | 550.000 | CC | ||||
Zalo/Tele/Whatsapp: 0913 68 58 79 - 0917 24 55 99 - 0868 12 00 68 |
CÔNG TY CP HAPPY LIFE - NHÀ MÁY VÁN COPPHA, VÁN PHỦ PHIM Web: Vanphuphim.com Bảng giá gỗ cao su ghép thanh phủ keo Quy cách Gỗ cao su Chất lượng Keo phủ Dài x Rộng x Dài Đơn giá VND/tấm 12x1220x2440mm 500.460 AB Phủ keo PU (+39k/tấm) 12x1220x2440mm 500.000 AC 12x1220x2440mm 429.016 BC 12x1220x2440mm 357.573 CC 12x1000x2000mm 304.800 BC Phủ keo PU (+35k/tấm) 12x1000x2000mm 256.800 CC 15x1220x2440mm 580.923 AB Phủ keo PU (+39k/tấm) 15x1220x2440mm 550.000 AC 15x1220x2440mm 491.619 BC 15x1220x2440mm 402.315 CC 15x1000x2000mm 351.000 BC Phủ keo PU (+35k/tấm) 15x1000x2000mm 291.000 CC 18x1220x2440mm 643.525 AB Phủ keo PU (+39k/tấm) 18x1220x2440mm 600.000 AC 18x1220x2440mm 536.360 BC 18x1220x2440mm 429.195 CC 18x1000x2000mm 385.200 BC Phủ keo PU (+35k/tấm) 18x1000x2000mm 313.200 CC 20x1220x2440mm 715.027 AB Phủ keo PU (+39k/tấm) 20x1220x2440mm 595.955 BC 20x1220x2440mm 428.000 CC 20x1000x2000mm BC Phủ keo PU (+35k/tấm) Zalo/Tele/Whatsapp: 0913 68 58 79 - 0917 24 55 99 - 0868 12 00 68
CÔNG TY CP HAPPY LIFE - NHÀ MÁY VÁN COPPHA, VÁN PHỦ PHIM | ||||||
Web: Vanphuphim.com | ||||||
Bảng giá gỗ cao su ghép thanh phủ keo | ||||||
Quy cách | Gỗ cao su | Chất lượng | Keo phủ | |||
Dài x Rộng x Dài | Đơn giá VND/tấm | |||||
12x1220x2440mm | 500.460 | AB | Phủ keo PU (+39k/tấm) | |||
12x1220x2440mm | 500.000 | AC | ||||
12x1220x2440mm | 429.016 | BC | ||||
12x1220x2440mm | 357.573 | CC | ||||
12x1000x2000mm | 304.800 | BC | Phủ keo PU (+35k/tấm) | |||
12x1000x2000mm | 256.800 | CC | ||||
15x1220x2440mm | 580.923 | AB | Phủ keo PU (+39k/tấm) | |||
15x1220x2440mm | 550.000 | AC | ||||
15x1220x2440mm | 491.619 | BC | ||||
15x1220x2440mm | 402.315 | CC | ||||
15x1000x2000mm | 351.000 | BC | Phủ keo PU (+35k/tấm) | |||
15x1000x2000mm | 291.000 | CC | ||||
18x1220x2440mm | 643.525 | AB | Phủ keo PU (+39k/tấm) | |||
18x1220x2440mm | 600.000 | AC | ||||
18x1220x2440mm | 536.360 | BC | ||||
18x1220x2440mm | 429.195 | CC | ||||
18x1000x2000mm | 385.200 | BC | Phủ keo PU (+35k/tấm) | |||
18x1000x2000mm | 313.200 | CC | ||||
20x1220x2440mm | 715.027 | AB | Phủ keo PU (+39k/tấm) | |||
20x1220x2440mm | 595.955 | BC | ||||
20x1220x2440mm | 428.000 | CC | ||||
20x1000x2000mm | BC | Phủ keo PU (+35k/tấm) | ||||
Zalo/Tele/Whatsapp: 0913 68 58 79 - 0917 24 55 99 - 0868 12 00 68 |
CÔNG TY CP HAPPY LIFE - NHÀ MÁY VÁN COPPHA, VÁN PHỦ PHIM Web: Vanphuphim.com Bảng giá gỗ thông ghép thanh phủ keo Quy cách Gỗ thông Chất lượng Keo phủ Dài x Rộng x Dài Đơn giá VND/tấm 12x1220x2440mm 600.000 AB Phủ keo PU (+39k/tấm) 12x1220x2440mm 518.320 AC 12x1220x2440mm 540.000 BC 12x1220x2440mm 375.434 CC 15x1220x2440mm 650.000 AB Phủ keo PU (+39k/tấm) 15x1220x2440mm 603.249 AC 15x1220x2440mm 410.000 BC 15x1220x2440mm 424.641 CC 18x1220x2440mm 705.000 AB Phủ keo PU (+39k/tấm) 18x1220x2440mm 670.316 AC 18x1220x2440mm 615.000 BC 18x1220x2440mm 455.986 CC 20x1220x2440mm 730.000 AB Phủ keo PU (+39k/tấm) 20x1220x2440mm 620.000 BC 20x1220x2440mm 560.000 CC Zalo/Tele/Whatsapp: 0913 68 58 79 - 0917 24 55 99 - 0868 12 00 68
CÔNG TY CP HAPPY LIFE - NHÀ MÁY VÁN COPPHA, VÁN PHỦ PHIM | |||||
Web: Vanphuphim.com | |||||
Bảng giá gỗ thông ghép thanh phủ keo | |||||
Quy cách | Gỗ thông | Chất lượng | Keo phủ | ||
Dài x Rộng x Dài | Đơn giá VND/tấm | ||||
12x1220x2440mm | 600.000 | AB | Phủ keo PU (+39k/tấm) | ||
12x1220x2440mm | 518.320 | AC | |||
12x1220x2440mm | 540.000 | BC | |||
12x1220x2440mm | 375.434 | CC | |||
15x1220x2440mm | 650.000 | AB | Phủ keo PU (+39k/tấm) | ||
15x1220x2440mm | 603.249 | AC | |||
15x1220x2440mm | 410.000 | BC | |||
15x1220x2440mm | 424.641 | CC | |||
18x1220x2440mm | 705.000 | AB | Phủ keo PU (+39k/tấm) | ||
18x1220x2440mm | 670.316 | AC | |||
18x1220x2440mm | 615.000 | BC | |||
18x1220x2440mm | 455.986 | CC | |||
20x1220x2440mm | 730.000 | AB | Phủ keo PU (+39k/tấm) | ||
20x1220x2440mm | 620.000 | BC | |||
20x1220x2440mm | 560.000 | CC | |||
Zalo/Tele/Whatsapp: 0913 68 58 79 - 0917 24 55 99 - 0868 12 00 68 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.